DictionaryForumContacts

   Vietnamese Catalan
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3199 entries)
bản tin điện tử butlletí electrònic
bảng taula
bảng bố trí marc de disseny
Bảng Cài đặt Cấu hình Bảo mật Auxiliar de la configuració de seguretat
bảng chữ chạy marquesina
bảng cấp phát tệp taula d'assignació de fitxers
bảng điều khiển escriptori digital
bảng điều khiển của nhân viên trực điện thoại consola d'operador
bảng lặp taula de repetició
bảng mạch video targeta de vídeo
bảng ngoài taula externa
băng rộng banda ampla
Bảng Tác vụ Tauler de tasques
bảng tạm Porta-retalls
Bảng thành tích thể thao Marcador esportiu
băng thông amplada de banda
bảng trắng pissarra
bảng xếp hạng marcador
bao bì thông điệp sobre d'un missatge
Báo cáo hoạt động Informe d'activitats