DictionaryForumContacts

   Vietnamese Persian (Farsi)
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3193 entries)
mã được quản lý کود ترتیب شده
mã không được quản lý کود غیر ترتیب شده
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi کد ترخیص ملی آفریقای جنوبی
Ma trận Cơ sở جای اساسی
mã xác thực thẻ کود تصدیق کارت
mạng riêng ảo شبکۀ خصوصی مجازی
màu hệ thống رنگ سیستم
màu phối hợp رنگ نمودار
máy chủ từ xa میزبان دور
máy phục vụ thảo luận سرور بحث
menu lối tắt مینوی اختصار
menu ngữ cảnh منیوی قرینه و زمینه
menu Soạn thảo منیوی ویرایش
móc nối, nối kết پیوند دهی
mô hình đối tượng khách مودل شیی متقاضی
mô hình đối tượng ứng dụng được quản lý مودل شیی متقاضی مدیریت شده
mô hình ứng dụng hay thay đổi مودل برنامه سازگار
móc nối và nhúng đối tượng پیوند و جاسازی شیی
Mũi tên Tiến trình تیر های پروسه
mua tính năng mở rộng خریداری داخل برنامه