DictionaryForumContacts

   Vietnamese Persian (Farsi)
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3193 entries)
Ma trận có tiêu đề ماتریکس عنوانی
mã trường کد فیلد
Ma trận Cơ sở جای اساسی
Ma trận Lưới ماتریکس خطدار
Ma trận Vòng tròn ماتریکس دوره ای
mã vạch کود نوار
mã vùng کد منطقه
mã xác thực thẻ کود تصدیق کارت
mạng شبکه
mạng đo được شبکۀ اندازه شده
mạng nội bộ شبکۀ محدود انترانت
mạng xã hội شبکۀ اجتماعی
mạng xã hội اجتماعی
mật khẩu ảnh رمز عبور تصویر
mật khẩu nhóm gia đình رمزعبور گروه خانگی
mật mã hoá رمزی سازی
Mật mã hoá, mã hóa رمزگذاری کردن
mặt nạ روپوش
Macro Dữ liệu ماکروهای ارقام
Màn hình bắt đầu صفحۀ آغاز