DictionaryForumContacts

   
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3193 entries)
dạng thức điều kiện قالب مشروط
dạng xem Biểu dữ liệu دیگاه ورق داده
Dạng xem biểu mẫu دیدگاه فورم
dạng xem chia sẻ دید مشترک
dạng xem PivotTable نمای PivotTable
Dạng xem Soạn thảo دید ویرایش
dạng xem tài nguyên دید وسیله
đặt cấu hình پیکر بندی
đặt lại تنظیم کردن مجدد
đậu متوقف کردن
đậu مستقر کردن
Dải băng Mũi tên فیتۀ تیردار
đại diện وکیل
dàn lại nội dung جریان مجدد
Dàn lại tệp PDF جریان مجدد متن PDF
dàn trang صفحه بندی
đăng پُست کردن
Dạng cung ứng site خلاصه سایت غنی
Dạng cung ứng Trang خلاصه سایت غنی
đăng điểm نشر نمرات