DictionaryForumContacts

   Vietnamese Icelandic
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
Bản đồ Kort
Bản đồ Bing Bing-kort
bản đồ bộ nhớ minnisskipulag
bản đồ tài liệu skjalsyfirlit
bản ghi færsla
bản ghi CNAME CNAME-færsla
bản ghi MX MX-færsla
bản lí lịch ferilskrá
bàn phím lyklaborð
bàn phím chuẩn staðlað lyklaborð
bản quyền höfundarréttur
bản sao eftirmynd
bản sao trên máy phục vụ afrit á netþjóni
bản thảo drög
bản thể hiện tilvik
bản tin fréttabréf
bản trình bày kynning
Bản trình bày OpenDocument OpenDocument-kynning
bảng tafla
bảng bố trí uppsetningartafla