DictionaryForumContacts

   Vietnamese Icelandic
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
bảng hình myndaskrá
bảng lồng nhau földuð tafla
Bảng nhiệm vụ Verkefnaborð
bảng phối màu litaskema
bảng thuộc tính eiginleikablað
bảng tính töflureiknir
bảo mật öryggi
bảo mật truy nhập mã kóðaaðgangsöryggi
Bảo trì Tự động Sjálfvirkt viðhald
ba chiều þrívítt
bạn vinur
Bạn bè Vinir
bài đăng færsla
bài học kennslustund
bài KB grein í Þekkingargrunni
bạn bè vinir
bản cái tiêu đề aðalskyggna
bản địa landsstaðall
bản địa người dùng málstaðall notanda
bàn điều khiển quản lí stjórnborð