DictionaryForumContacts

   Vietnamese Spanish
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5160 entries)
việc, việc làm caso
Vòng Ciclo
vòng lặp ảnh serie de fotos
Vòng tròn Hướng tâm Ciclo radial
Vòng tròn Phân đoạn Ciclo segmentado
vô danh anónimo
vô hiệu hoá deshabilitar
vô hiệu lực deshabilitado
vốn chủ sở hữu capital, equidad, recursos propios
vòng lặp repetir
Vòng tròn Cơ bản Ciclo básico
Vòng tròn Đa hướng Ciclo multidireccional
Vòng tròn Khối Ciclo de bloques
Vòng tròn Liên tiếp Ciclo continuo
Vòng tròn Văn bản Ciclo de texto
vùng đệm biểu mẫu caché de formularios
vùng hiện thời región actual
vùng in área de impresión
vùng kiểu área de estilo
vùng lưu trữ grupo de almacenamiento