DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5160 entries)
Hệ lưu trữ trong Exchange almacén de Exchange
Hệ thống Ngoài Sistema externo
hệ thống thư thoại sistema de correo de voz
hình forma
hình ảnh imagen
hình ảnh chân thực envolvente
Hình ảnh nổi bật Imágenes destacadas
hình cấp cao forma superior
hình cắt từ màn hình recorte de pantalla
hình chủ forma patrón
hình dạng cấp dưới forma Subordinado
Hình kim tự tháp Phân đoạn Pirámide segmentada
hình nền fondo de escritorio
hình nền papel tapiz
Hình tự động autoforma
hích nhẹ zumbido
hiển thị mostrar
hiện hoạt activo
hiệu năng rendimiento
hiệu ứng 3-D efecto 3D