DictionaryForumContacts

   Vietnamese Welsh
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4176 entries)
Ngôn ngữ Mô tả Dịch vụ Web Iaith Disgrifio Gwasanaethau Gwe
ngôn ngữ thiết kế của Microsoft iaith ddylunio Microsoft
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng Iaith Dalen Arddull Estynadwy
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode Iaith ar gyfer rhaglenni nad ydynt yn Unicode
ngôn ngữ chung thời gian chạy amser rhedeg iaith gyffredin
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được iaith marcio hawliau
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản Iaith Arwyddnodi Hyperdestun
Ngôn ngữ đường XML Iaith Llwybr XML
ngôn ngữ lập trình iaith rhaglennu
ngôn ngữ máy tính iaith cyfrifiadur
ngôn ngữ script iaith sgriptio
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc Iaith Ymholiad Strwythuredig
ngoặc nhọn bachau onglog
ngữ cảnh người dùng cyd-destun cleient
ngủ cysgu
ngửa mặt wyneb i fyny
ngưng lại atal
người cấp chứng chỉ cyhoeddwr tystysgrif
người chủ thao tác meistr gweithrediadau
người công bố cyhoeddwr