DictionaryForumContacts

   Vietnamese Welsh
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4176 entries)
bảng chính tabl cynradd
bảng chữ cái trefn yr wyddor
bảng chữ chạy testun yn symud ar draws
bảng công cụ cwarel offer
bảng cấp phát tệp tabl dyrannu ffeiliau
bảng dữ liệu tabl data
bảng dữ liệu con is daenlen ddata
bảng lặp ailadrodd y tabl
bảng mạch video cerdyn fideo
bảng ngoài tabl allanol
bảng tạm clipfwrdd
Bảng thành tích thể thao Sgôrs Chwaraeon
bảng thảo luận bwrdd trafod
Bảo lưu mọi quyền. Cedwir pob hawl.
bảo trợ nawdd
bảo vệ diogelu
bảo vệ chống ghi darllen-yn-unig
Bảo vệ Hệ thống Gwarchod y System
bấm clicio
Bấm chuột clic llygoden