Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Welsh
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4176 entries)
bình chứa
cynhwysydd
bí danh
enw arall
bị hỏng
llwgr
bị khoá
ar glo
bị mờ đi
wedi'i bylu
biểu định kiểu
dalen diwyg
biểu định kiểu được nối kết
dalen diwyg gysylltiedig
biểu đồ
siart
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
Diagram Rhwydwaith
Biểu đồ Venn Hướng tâm
Venn Rheiddiol
biểu dữ liệu
dalen data
biểu mẫu con
isffurflen
biểu mẫu mới
ffurflen newydd
biểu tượng
eicon
Biệt danh
ffugenw
biên bản họp
cofnodion
biến cố hệ thống
digwyddiad system
biên dịch
crynhoi
biên soạn theo khán giả
casgliad cynulleidfa
biến thể chủ đề
amrywiad thema
Get short URL