DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4176 entries)
việc đăng ký cofrestriad
việc, việc làm tasg
Vòng Cylch
Vòng tròn Hướng tâm Cylch Rheiddiol
vô danh dienw
vô hiệu hoá analluogi
vô hiệu lực wedi'i analluogi
vòng lặp dolennu
Vòng tròn Cơ bản Cylch Sylfaenol
Vòng tròn Đa hướng Cylch Sawl Cyfeiriad
Vòng tròn Khối Cylch Blociau
Vòng tròn Liên tiếp Cylch Di-dor
Vòng tròn Văn bản Cylch Testun
vùng in rhan sy'n argraffu
vùng kiểu manylion arddull
vùng phím số bysellbad
vùng trạng thái llain statws
vùng cột ardal colofnau
vùng dữ liệu rhanbarth data
vùng hàng ardal rhesi