DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4176 entries)
Cân bằng Cydbwysedd
Cán Bôi Ffon smwtsio
căn chỉnh aliniad
căn cước manylion adnabod
căn dọc aliniad fertigol
căn lề unioniad
căn ngang aliniad llorweddol
căng ra ymestyn
cao hết cỡ nendwr
cắt torri
cắt bảo mật trimio diogelwch
cắt xén tocio
câu chuyện, mạch stori
Câu hỏi thường gặp Cwestiynau Cyffredin
câu hỏi thường gặp cwestiynau cyffredin
câu lệnh gosodiad
câu lệnh thực hiện gweithredu datganiad
câu thông hành ymadrodd cyfrin
cây coeden
Cây Thẻ Nhanh Coeden Tagiau Cyflym