DictionaryForumContacts

   Vietnamese Albanian
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3578 entries)
mã nhận diện, mã định danh identifikues
Mã Phân loại Thanh toán Đơn kod i klasifikimit për pagesat individuale
mã SWIFT kod SWIFT
mã soát hợp thức thẻ kodi i verifikimit të kartës
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi NCC afrikanojugore
mã thông báo kod pagese
Ma trận Matricë
Ma trận có tiêu đề Matrica me titull
mã trường kodi i fushës
mã truy nhập kodi i qasjes
Ma trận Cơ sở Matrica themelore
Ma trận Lưới Matrica e rrjetës
Ma trận Vòng tròn Matrica e ciklit
mã vạch kod me shirita
mã vùng kodi i zonës
mã xác thực thẻ kodi i verifikimit të kartës
mạng rrjet
mạng ẩn rrjeti i fshehur
Mạng CDMA rrjeti CDMA
mạng di động rrjeti celular