DictionaryForumContacts

   Vietnamese Uzbek
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3586 entries)
bảo trợ homiylik
bảo vệ himoya qilmoq
bảo vệ chống ghi yozuvdan himoya qilmoq
Bảo vệ Hệ thống tizim himoyasi
Bắt đầu ishga tushib
bắt đầu lại nóng iliq qayta ishga solish
bắt đầu nguội sovuq start
Bắt đầu nhanh Tez boshlash
bắt đầu nóng issiq ishga solish
Bắt đầu từ đây Shu yerdan boshlang
Bay ra Tashqariga uchish
bẻ dòng, ngắt dòng so‘zni bo‘lib keyingi satrga ko‘chirish
bên bán hàng sotuvchi
bình chứa konteyner
bí danh taxallus
bị hỏng buzilgan
bị khoá to‘silgan
bị mờ đi foydalanish mumkin bo‘lmagan
biểu định kiểu uslublar jadvali
biểu định kiểu được nối kết uslublarning bog‘langan jadvali