DictionaryForumContacts

   
 B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3586 entries)
quyền ruxsat
quyền huquqlar
quyền ruxsatlar
quyền người dùng foydalanuvchining huquqlari
quyền truy nhập erkin foydalanishga ruxsat
quản lí liên hệ aloqalar boshqarish
Quản lý Yêu cầu So‘rovni boshqarish
Quản trị Ma‘muriyat
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ Mamlakat/Region
ra chiqmoq
ra khỏi qui trình im lặng jarayondan ovozsiz chiqish
ràng buộc cheklash
ribbon, ruy băng tasma
rò bộ nhớ xotira yo‘qolishi
Rung Tebranish
RUT người thụ hưởng benefitsiar RUT
sắc rang turi
sắc thái rang turi
sáng och rangli mavzu
sấp mặt beti pastga