DictionaryForumContacts

   Vietnamese Kyrgyz
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
hai chiều эки тараптуу
hàm giả ngẫu nhiên псевдо-кокустук функция
hàm tổng hợp жыйынтык иш-милдети
hạn chế web Веб чектөөлөр
hàng катар
hàng hành động аракет сабы
hàng tiêu đề, dòng đầu đề баш-сап
hành động кыймыл аракет
hạt giống үрөөн
hạt nhân өзөк
Hạt Phim Фильмдин бүртүктүүлүгү
hệ điều hành иштеттү тутуму
Hệ thống Ngoài Тышкы тутум
hình форма
hình ảnh сүрөт
hình ảnh chân thực жүктөлгөн
hình cấp cao жогорку форма
hình cắt từ màn hình экранды кыркып бөлүү
hình chủ үлгү форма
hình dạng cấp dưới көз каранды калып