DictionaryForumContacts

   
A B C Đ I J M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4738 entries)
máy tính компьютер
máy tính 2 trong 1 түрленетін компьютер
máy tính bảng планшеттік ДК
Máy tính bảng планшет
máy tính cá nhân дербес компьютер
Máy tính tay Windows Windows есептегіші
Máy tính Từ xa Қашықтағы жұмыс үстелі
máy tính xách tay жазу кітапшасы
máy tính xách tay nhỏ кішкентай ноутбук
máy xách tay ноутбук
mã bỏ chặn блоктан шығару коды
mã bưu điện пошталық индекс
Mã Chuẩn Hoa Kỳ dành cho Trao đổi Thông tin ASCII
Mã Chuẩn Hoa Kỳ dành cho Trao đổi Thông tin ASCII
Mã định danh Khóa Thẩm quyền сертификаттау орталығы кілтінің идентификаторы
mã hóa кодтау