DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4933 entries)
ghi không lỗ hổng szünetmentes CD-írás
Ghi nhật ký từ xa của Office Office telemetriai naplózás
ghi nhật ký naplózás
ghi nhật ký cơ bản alapszintű naplózás
ghi nhật ký đầy đủ teljes körű naplózás
ghi nhật ký thông tin trên bì thư naplózás mellékletként
ghi thẻ, gắn thẻ címkéz
ghi thẻ, gắn thẻ címkézés
Ghi Trình Chiếu Bemutató rögzítése
ghim rögzít
ghim rögzítés
ghim kitűzés
ghim vào Bắt đầu kitűzés a kezdőképernyőre
Ghim vào Màn hình Bắt đầu Rögzítés a kezdőképernyőre
gián tuyến kapcsolat nélküli, offline
giãn cách ký tự karaktertérköz
Giám định viên Tài liệu dokumentumfelügyelő
gián đoạn időszakos
giáng cấp lefokoz
giới hạn lưu trữ tárhelykorlát