DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
Xác định Սահմանում
Xác nhận հաստատել
xác nhận cấp hình dạng պատկերների մակարդակի ստուգում
xác nhận, kiểm chứng, xác minh հաստատել
xác thực վավերացում
xác thực վավերացնել
xác thực dữ liệu տվյալների վավերացում
xác thực mật khẩu phân bố գաղտնաբառերի բաշխված իսկորոշում
xác thực sơ đồ ուրվակազմի վավերացում
xác thực thuộc tính quyền riêng արտոնության հատկանիշի վկայագիր
Xác thực Tệp Office Office-ի նիշքի վավերացում
xây dựng, Dựng կառուցել
xếp chồng դարսած
xem trước ngắt trang էջի ընդհատման նախատեսք
Xem trước Bố trí Դասավորման նախատեսք
xem trước khi in տպման նախատեսք
Xem trước Nhanh Արագ նախասեսք
Xem trước Phần đính kèm Կցորդի նախադիտում
Xem trước trang web Վեբ կայքի նախատեսք
Xem trước Trực tiếp Live նախատեսք