DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
nâng cao կատարելագործված
Nâng cấp mọi lúc cho Windows Windows-ի նորացում ցանկացած պահին
nâng cấp phần mềm ծրագրաշարի նորացում
nạp lên վերբեռնել
nền խորք
nén միասեղմել
nét գծիկ
nén սեղմում
nén սեղմել
Nét CJK ՉՃԿ գծեր
ngắt dòng տողի ընդհատում
ngắt dòng thủ công ձեռքի տողընդհատ
ngắt kết nối անջատել
ngắt trang էջի ընդհատում
ngăn բնակարան
ngăn փեղկ
ngăn cách bằng dấu tab սյունատված
ngăn đơn luồng միաշղթա բնակարան
ngăn dữ liệu տվյալների փեղկ
ngăn ghi chú նշումների փեղկ