DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
làm mờ մոլորեցում
Làm sắc và làm dịu Հստակ եւ մեղմ
lát դրվագ
lật tới զարկել առաջ
làm mới թարմացնել
làm nhẵn հարթում
làm tiếp կենսագրություն
lành mạnh աշխատունակություն
liên hệ կապորդ
Liên hệ được gợi ý Առաջարկված կապորդներ
Liên hệ Nhanh Արագ կապորդներ
Liên hệ, Danh bạ Կապորդներ
liên kết հղում
liên kết an ninh Անվտանգության միավորում
liên nối đa chip mật độ cao բարձր խտությամբ բազմաչոփ միջկապակցում
liên tác փոխգործելիություն
lời nhắc chỉ lệnh mức cao բարձրացված հրամանատող
lớp phủ վերածածկ
lớp thông điệp ուղերձների դաս
lơ lửng մակարկել