DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
khoản mục Outlook Outlook-ի միավոր
khoảng cách ký tự միջգրանշանային տարածություն
khoảng trống փորակ
khoảng trống nhập văn bản գրվածքի փորակ
khoảng trống video audio Ձայնա-տեսա միջարկված
khử rung տատանազերծում
khu vực kiểm soát hệ thống համակարգի հսկման տարածք
khu vực sơ đồ գծույթի տարածք
khu vực thông báo ծանուցման տարածք
khu vực thả գցելու տարածք
khu vực tiêu đề անվանագոտի
khung đối tượng không bị chặn չկապված առարկայի շրջանակ
khung đối tượng kết ghép կապված առարկայի շրջանակ
khung giá գնաշարք
khung hình կադր
khung hiển thị thay đổi փոփոխման ակնարկ
Khung MinIE MinIE կադր, MinIE շրջանակ
khung văn bản գրելատեղ
khung ảnh նկարի շրջանակ
khổ ngang հորիզոնական