DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
INN người thụ hưởng շահառուի INN
Internet Explorer cho máy tính Սեղանի Internet Explorer
kế hoạch ծրագիր
kết ghép դերաբաշխում
kết nối կապ
kết nối կապակցում
kết nối հղում
kết nối կապակցում
kết nối Internet կապակցում համացանցին
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng չափված Համացանցային կապակցում
kết nối lân cận մոտիկություն
kết nối phương tiện từ xa կապակցում հեռակա տեսաձայնանյութին
kết thúc վերջացնել
kẹt giấy թղթի խցանում
kéo քաշել
kéo dài տարածում
Kéo giãn Ձգում
kéo-và-thả քաշել-գցել
khả năng truy nhập, tính tiện dụng մատչելիություն
khách սպասառու