Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Armenian
A
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
hội thoại
զրուցաշար
Hộp bảo mật Chứng danh
Հավատարմագրերի պահարան
hộp chú thích
դրսագիր
hộp cuộn
ոլորատուփ
hộp kiểm, hộp đánh dấu
նշատուփ
hợp nhất đoạn bộ nhớ
սալերի համաձուլում
hộp thoại
երկխոսության տուփ
hộp thư
փոստարկղ
hộp thư đi
ելից
hộp xoay
պտտատուփ
họa tiết
հյուսվածք
hoạt động gần đây
վերջերս
hoạt hình
շարժունացում
hoạt hình, tạo hiệu ứng hoạt hình
շարժունացնել
hoạt ảnh khi thực hiện tính lại
վերահաշվարկման շարժունացում
học viên
ուսանող
hướng
դիրք
hướng dẫn sử dụng
նկարագրություն
hướng dẫn vẽ
նկարելու ուղեցույց
hướng đứng
դիմանկարի ուղղվածություն
Get short URL