DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
gạch bóng chéo խաչաձեւ ստվերագծում
gạch nối տողադարձիչ
gạch nối dài M-աչափ գիծ
gạch nối mềm փափուկ տողադարձիչ
gạch nối ngắn N-աչափ գիծ
gạch nối tự do փափուկ տողադարձիչ
ghi գրել
ghi CD CD գրանցիչ
ghi chú նշում
ghi chú an ninh անվտանգ նշում
Ghi chú Nhanh Արագ նշումներ
ghi chú có gắn thẻ պիտակավորված նշում
Ghi chú của đặc bản թողարկման նշումներ
Ghi chú của Tôi Իմ նշումները
ghi nhật ký արձանագրում
ghi sự kí արձանագրում
ghi thẻ, gắn thẻ պիտակել
Ghi Trình Chiếu Պատկերահանդեսի գրանցում
ghim ամրացնել
giãn cách ký tự միջգրանշանային տարածություն