DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
Chèn զետեղել
Chính sách duy trì Պահման պայմաններ
chỉ lệnh հրահանգ
chỉ số liên hệ Կապորդների ցուցակ
chỉ số trên վերգիր
chìa khoá sản phẩm արտադրահամար
chia sẻ đã đơn giản hóa պարզեցված համօգտագործում
chia sẻ, dùng chung համօգտագործել
chính cống իսկական
chính sách cấp phép թույլտվության դրույթ
chính sách nhóm Խմբի կանոններ
chính sách sử dụng chấp nhận được ընդունելի գործածման դրույթներ
chiết khấu BYOC/CAL BYOC/CAL զեղչեր
chờm lấp վրածածկ
chống rung հակացնցում
Chống Theo dõi Պաշտպանություն հետեւումից
Chơi նվագարկել
chú giải բացատրագիր
chú thích խորագիր
chủ kết cấu nền ենթակառուցվածքի կարգավորող