DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
phím CAPS LOCK CAPS LOCK ստեղն
phím CTRL CTRL ստեղն
phím DELETE ՋՆՋԵԼ ստեղն
phím điều khiển Control ստեղն
phim DVD nâng cao կատարելագործված DVD շարժանկար
phím ENTER ՄՈՒՏՔ ստեղն
Phím ESC ESC ստեղն
phím In Màn hình PRINT SCREEN ստեղն
phím INSERT ԶԵՏԵՂԵԼ ստեղն
phim rõ nét cao ԲՀ շարժանկար
phím TAB TAB ստեղն
phím truy nhập մատչման բանալի
Phòng Ảnh Լուսանկարների սրահ
Phòng trưng bày Windows Պատուհանների սրահ
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tính Սեղանի վրայի հարմարանքների հավաքածու
Phối Email Էլ. փոստի միավորում
phóng to խոշորացնել
phối thư ձուլում
Phòng ảnh Windows Windows Լուսանկարների սրահ
phong bì ծրար