Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Armenian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
nhánh
ճյուղ
nhãn
պիտակ
nhãn an ninh
անվտանգության պիտակ
nhãn đánh dấu kiểm
մանրանիշային պիտակ
nhãn kiểm
մանրանիշ
nhà cung cấp dịch vụ
ծառայություն մատուցող
nhà cung cấp hiện diện web
վեբ ներկայության տրամադրող
nhà cung cấp truy nhập
մատչում տրամադրող
Nhà cung cấp truy nhập Internet
համացանցի մատչում տրամադրող
Nhạc
Երաժշտություն
nhạc chuông
զանգերանգ
nhận dạng giọng nói
խոսքի ճանաչում
nhận dạng tiếng nói
խոսքի ճանաչում
nhập vào
մուտքագրել
Nhật ký Đo từ xa cho Office
Office հեռուստաչափության մատյան
nhạy cảm
զգայունություն
Nhắc Đính Kèm
Կցորդի հիշեցում
nhắc nhở
հիշեցում
nhân
միջուկ
nhãn đường xu hướng
միտման գծի պիտակ
Get short URL