DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
người nhận փոստի ստացող
người nhận được miễn thuế հարկից ազատված վճարառու
người phát hành tin cậy վստահված հրապարակիչ
người quản lí tài khoản հաշվի կառավարիչ
người quản trị hệ համավարիչ
người quản trị máy tính համակարգչի վարիչ
người quảng cáo գովազդատու
người thường xuyên sắp xếp thư նիշքավորող
người tổ chức cuộc họp հանդիպման կազմակերպիչ
người xin հայցող
Nguồn Աղբյուրներ
nguồn աղբյուր
nguồn cấp về hoạt động cập nhật գործունեության սնուցիչ
Nguồn điện հզորություն
nguồn dữ liệu տվյալների աղբյուր
nguồn dữ liệu ngoại tuyến անցանց տվյալների աղբյուր
nguồn dữ liệu ODBC ODBC տվյալների աղբյուր
nguồn hội thảo խորհրդաժողովի միջոց
nguồn kết quả արդյունքների աղբյուր
Ngưỡng Շեմ