DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
Ngôn ngữ đường XML XML Path լեզու
ngôn ngữ lập trình ծրագրավորման լեզու
ngôn ngữ máy tính համակարգչային լեզու
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc Կանոնարկված հարցումների լեզու
ngoặc nhọn անկյունաձեւ փակագծեր
ngủ նիրհել
ngửa mặt երեսնիվեր
ngưng lại կանգ
người cấp chứng chỉ վկայագիր թողարկող
người chủ thao tác գործողությունների կարգավորող
người công bố հրապարակող
người dùng օգտվող
người gửi ուղարկող
người nhận ստացող
người quản lí կառավարիչ
người quản trị mạng ցանցի վարիչ
người quản trị hệ thống համակարգի վարիչ
người quản trị máy chủ սպասարկիչի վարիչ
người thân այլ կարեւոր անձ
Nguồn Հոսանք