Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Armenian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm
Կենտրոնական բանկի MFO կոդ
mã ngân hàng
բանկի կոդ
mã nhận diện, mã định danh
նույնացուցիչ
Mã Phân loại Thanh toán Đơn
վճարման նպատակի միասնական դասակարգիչ
mã SWIFT
SWIFT կոդ
mã soát hợp thức thẻ
քարտի ստուգման կոդ
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
Հարավաֆրիկյան պետական հաշվանցման կոդ
mã thông báo
կանխավճարային քարտի կոդ
Ma trận
Մատրիցա
Ma trận có tiêu đề
Անվանված մատրիցա
mã trường
դաշտի կոդ
mã truy nhập
մատչման կոդ
Ma trận Cơ sở
Հիմնական մատրիցա
Ma trận Lưới
Ցանցավոր մատրիցա
Ma trận Vòng tròn
Շրջանային մատրիցա
mã vạch
գծակոդ
mã vùng
տարածքային կոդ
mã xác thực thẻ
քարտի ստուգման կոդ
mạng
ցանց
mạng đo được
չափված ցանց
Get short URL