Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Armenian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
Hoàn tất
Ավարտ
hoá đơn gập
դրամապանակ
hoá đơn
հաշիվ
họa tiết
հյուսվածք
hoạt động gần đây
վերջերս
Hoán đổi Màn hình
Փոխանակման ցուցադրիչ
hoàn phí
հետգանձում
Hoàn thành việc phối
ձուլման ավարտ
hoạt ảnh khi thực hiện tính lại
վերահաշվարկման շարժունացում
hoạt hình
շարժունացում
hoạt hình, tạo hiệu ứng hoạt hình
շարժունացնել
học viên
ուսանող
hồng ngoại
ինֆրակարմիր
HTML đã lọc
զտված HTML
hủy bỏ
չեղարկել
hư hỏng đống
զանգվածային վնասվածք
hướng
դիրք
hướng dẫn sử dụng
նկարագրություն
hướng dẫn vẽ
նկարելու ուղեցույց
huy hiệu
նշան
Get short URL