DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
Xem trước Nhanh Արագ նախասեսք
Xem trước Phần đính kèm Կցորդի նախադիտում
Xem trước trang web Վեբ կայքի նախատեսք
Xem trước Trực tiếp Live նախատեսք
Xem trước Tự động Ինքնանախատեսք
xem, chế độ, dạng xem տեսք
xén եզրատել
xếp loại nội dung բովանդակության գնահատական
xí nghiệp, doanh nghiệp ձեռնարկություն
xoá մաքրել
xoá bỏ ջնջել
Xóa Ghi Մաքրել գրառումները
xoay պտտել
Xử lý Hư hỏng Tại chỗ Վնասվածքի տեղային շտկում
xuất արտահանել
xuất chuyển արտահանել
xung đột բախում
xung khắc բախում
xuyệc ngược ետշեղգիծ
Xuất hiện ẩn Հայտնվել անցանց