Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Armenian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
phản xạ
արտացոլել
phạm vi
շրջանակներ
phạm vi được ánh xạ
արտապատկերված ընդգրկույթ
phạm vi ô
վանդակի ընդգրկույթ
phạm vi tìm kiếm
որոնման շրջանակ
phân bổ
բաշխում
phân bổ quá mức
գերբեռնում
phân bố nhị thức
երկանդամային բաշխում
phân cấp
աստիճանակարգություն
phân đoạn
հատված
phân hoạch
մասնաբաժին
phân hoạch khởi động
սկզբնաբեռնող մասնաբաժին
phản hồi
արձագանք
Phân loại, Thể loại
Անվանակարգեր
phân mức
վերաբաշխում
phân ra
Տրոհում
phân số
մաս
phân số
կոտորակ
phân số không vạch phân cách
ոչ-գոտային կոտորակ
phân số viết đứng
ուղղաձիգ կոտորակ
Get short URL