Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Armenian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
lời nhắc
հիշեցում
lối tắt
դյուրանցում
lối tắt bàn phím
ստեղնային դյուրանցում
lối tắt chuột
մկնիկի դյուրանցում
Lùi
Հետ
lựa
ընտրվածք
Lựa chọn cho bạn
Ընտրանի` ձեզ համար
lục lam
մավի
lừa đảo qua mạng
որսում
lựa vùng
տարածքի ընտրություն
lực náo loạn
մրրիկային ուժ
luồng
ենթաշղթա
luồng mạch, dòng
(chảy)
luồng
հոսք
lưới
ցանց
lược đồ nguồn điện
հոսանքի համակարգ
Luôn chuyển tới cặp thư
Մշտական տեղափոխման սրահ
lưu
պահեստավորել
lưu
պահել
lưu bộ nhớ ẩn
շտեմում
lưu đồ
գործընթացի քարտեզ
Get short URL