Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Armenian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
hình cấp cao
վերադասի պատկեր
hình cắt từ màn hình
էկրանի դրվագում
hình chủ
հիմնօրինակ պատկեր
hình dạng cấp dưới
ստորադաս պատկեր
Hình kim tự tháp Phân đoạn
Մասնատված բուրգ
hình nền
սեղանի հետնաշերտ
hình nền
պաստառ
hình tự do
ազատ ձևի նկար
Hình tự động
Պատրաստի պատկեր
hiển thị
ցուցադրել
hiện
ցուցադրել
hiện hoạt
գործուն
hiện hoạt
ընթացիկ
hiệu năng
արտադրողականություն
hiệu ứng 3-D
3-չափ պատկերում
hiệu ứng chuyển
անցման էֆեկտ
hiệu ứng hoạt hình
շարժունացման էֆեկտ
hiệu ứng nghệ thuật
նկարչական էֆեկտ
Hình bánh răng
Ատամնանիվ
hình chữ
գլիֆ
Get short URL