DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
phần mềm giám sát վերահսկիչ ծրագրաշար
phần trình bày ներկայացման խումբ
Phản hồi Արձագանք
phản hồi պատասխանել
phản xạ արտացոլել
phân bổ բաշխում
phân bố nhị thức երկանդամային բաշխում
phân cấp աստիճանակարգություն
phân hoạch մասնաբաժին
phân hoạch khởi động սկզբնաբեռնող մասնաբաժին
Phân loại, Thể loại Անվանակարգեր
phân ra Տրոհում
phân số կոտորակ
phân số մաս
phân số không vạch phân cách ոչ-գոտային կոտորակ
phân số viết đứng ուղղաձիգ կոտորակ
phân số viết lệch շեղ կոտորակ
phân số viết ngang հորիզոնական կոտորակ
phân tích cái gì xảy ra nếu ինչ-եթե վերլուծություն
phân tích tài liệu փաստաթղթի վերլուծում