DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
giải mã վերծանել
giải mã վերծանում
giải pháp hộp cát մեկուսացված որոշում
giải thông թողունակություն
giải thuật ալգորիթմ
Giám định viên Tài liệu Փաստաթղթի տեսուչ
gian lận խարդախ
giáng cấp հետ տանել
giới hạn lưu trữ պահեստի սահմանաչափ
Giải pháp cho Vấn đề Խնդիրների լուծումներ
giải trí ժամանց
giảng viên կրթիչ
góc nhìn cá nhân անձնական տեսք
gói CAL Գնված թույլտվությունների փաթեթ
Gói Dịch vụ սպասարկման փաթեթ
Gói Giao diện Ngôn ngữ Լեզվական միջերեսի փաթեթ
gói lưu trữ պահեստի փաթեթ
gói trình bày ներկայացման փաթեթ
gọi կանչել
Gọi Կանչ