DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
căn cước ինքնություն
căn dọc ուղղաձիգ հավասարեցում
căn lề տողաշտկում
canary động փոփոխական ապահովիչ
căng ra տարածում
cao hết cỡ երկնաքեր
cắt կտրել
cắt xén եզրատել
câu chuyện, mạch շարադրանք
Câu hỏi thường gặp Հաճախ տրվող հարցեր
câu hỏi thường gặp Հաճախ տրվող հարցեր
câu lệnh դրույթ
câu lệnh thực hiện գործադրույթ
câu thông hành գաղտնաբառ
cây ծառ
Cây Thẻ Nhanh Արագ սյունատման ծառ
CD âm thanh ձայնային CD
CD âm thanh nâng cao կատարելագործված ձայնային CD
chạy մեկնարկել
chat, trò chuyện, tán gẫu զրուցել