Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Georgian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3273 entries)
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
XSL ენა
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
არა-უნიკოდ პროგრამების ენა
ngôn ngữ chung thời gian chạy
საერთო ენობრივი გარემო
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được
განვრცობად უფლებათა მარკირების ენა
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
ჰიპერტექსტის მარკირების ენა
Ngôn ngữ đường XML
XPath ენა
ngôn ngữ máy tính
პროგრამირების ენა
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
სტრუქტურირებულ მოთხოვნათა ენა
ngoặc nhọn
კუთხოვანი ფრჩხილები
ngủ
გაქვავება
ngửa mặt
ნაბეჭდი მხარე აღმა
ngưng lại
გაჩერება
người cấp chứng chỉ
სერთიფიკატის გამომცემელი
người chủ thao tác
operations master კონტროლერი
người công bố
გამომცემელი
người dùng
მომხმარებელი
người gửi
გამგზავნი
người nhận
მიმღები
người quản lí
მმართველი
người quản trị mạng
ქსელის ადმინისტრატორი
Get short URL