DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3273 entries)
khởi động ჩატვირთვა
khởi động bằng đĩa ảo მკვიდრი ჩატვირთვა
Khởi động Có tính toán გაზომილი ჩატვირთვა
khởi động lại ხელახლა ჩატვირთვა
khởi động nhanh სწრაფი ჩატვირთვა
khởi động tin cậy სანდო ჩატვირთვა
khoản mục chuyển đổi კონვერსიის ელემენტი
khoảng სივრცე
Không áp dụng არ მიესადაგება
không áp dụng არ მიესადაგება
không chia sẻ ზიარის გაუქმება
không dây უსადენო
không gian làm việc სამუშაო სივრცე
không gian mầu ფერთა სივრცე
Không gian tài liệu დოკუმენტის სამუშაო არე
không hợp lệ არასწორი
không lỗ hổng დისკის პაუზის გარეშე ჩაწერა
không lỗ hổng პაუზის გარეშე
không sẵn có მიუწვდომელი
khoản mục ელემენტი