DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4317 entries)
phân số viết đứng κατακόρυφο κλάσμα
phân số viết lệch ασύμμετρο κλάσμα
phân số viết ngang οριζόντιο κλάσμα
phân tích cái gì xảy ra nếu ανάλυση what-if
phân tích tài liệu ανάλυση εγγράφου
phân tích câu ανάλυση
Phân tích Nhanh Γρήγορη ανάλυση
phân tích sử dụng ανάλυση χρήσης
phân tử thiết kế στοιχείο σχεδίασης
phân vùng chỉ mục διαμέρισμα ευρετηρίου
phân vùng đĩa διαμέρισμα δίσκου
phân xuất ανάπτυξη
Phát Αναπαραγωγή
Phát hành Δημοσίευση
phát hành trên nhiều site διατοποθεσιακή δημοσίευση
Phát hiện cung cấp Εντοπισμός τροφοδοσίας
phát ngẫu nhiên επιλέγω με τυχαία σειρά
Phát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép Παρουσία σε Σημειωματάριο
Phát rộng Trình Chiếu Εκπομπή παρουσίασης
phím chú giải κλειδιά υπομνήματος