DictionaryForumContacts

   
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4317 entries)
đã gắn cờ, đã gắn cờ με σημαία
đa lựa chọn πολλαπλή επιλογή
đa phương tiện πολυμέσων
đặc quyền προνόμιο
dạng sóng âm thanh κυματομορφή ήχου
Dạng xem biểu mẫu προβολή φόρμας
dạng xem bố trí in προβολή διάταξης εκτύπωσης
dạng xem cổ điển κλασική προβολή
dạng xem Excel tương tác αλληλεπιδραστική προβολή Excel
dạng xem hiện đại σύγχρονη προβολή
Dạng xem Soạn thảo Προβολή επεξεργασίας
đặt lại επαναφορά
đậu παρκάρισμα
đậu αγκύρωση
Dải băng Mũi tên Κορδέλα βελών
Đại cương Dữ liệu διάρθρωση δεδομένων
đại diện πληρεξούσιος
dán επικόλληση
dàn lại nội dung δυναμική προσαρμογή
Dàn lại tệp PDF δυναμική προσαρμογή PDF