Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Finnish
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5026 entries)
bung
laajenna
bung rộng
laajenna
bước nhảy site
sivustosta toiseen siirtyminen
bus
väylä
Bút Định dạng
Muotoilusivellin
Bút định dạng Viền bảng
Reunan muotoilu
bút lấy mẫu màu
värinvalitsin
Bút lấy mẫu Viền bảng
Reunan mallintaja
bưu thiếp gập đôi
harjataittokortti
Bưu thiếp gập đôi
harjataitto
bưu thiếp gập trên cùng
ristitaitto ylhäältä
bước ứng dụng
sovellusvaihe
bấm
napsauttaa
bấm đơn
yksi napsautus
Bấm để gọi
puhelu napsauttamalla
bẫy đường trục
keskiviivalevitys
bẫy mầu
värien lihotus
Bận
Varattu
bận
varattu
bật lên và chạy
kunnossa
Get short URL