DictionaryForumContacts

   Vietnamese Ukrainian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
mẫu biểu mẫu шаблон форми
mẫu biểu mẫu của người dùng шаблон форми користувача
mẫu tô колекція трафаретів
mã ZIP поштовий індекс
mã bảo mật MasterCard код безпеки MasterCard
mã chi nhánh нoмер відділення банку
mã chi nhánh код філії
mã chi nhánh ngân hàng номер відділення банку
mã chiến dịch код кампанії
mã định danh ідентифікатор
mã định danh cục bộ код локалізації
Mã định danh duy nhất của Microsoft .NET Passport унікальний ідентифікатор Microsoft .NET Passport
mã định danh duy nhất toàn cầu глобальний унікальний ідентифікатор
mã DSN код стану доставки
mã được quản lý керований код
mã giao dịch ngân hàng trung tâm код транзакції Центрального банку
mã hóa 128-bit 128-розрядне шифрування
mã hóa 40-bit 40-розрядне шифрування
mã hóa linh hoạt криптографічна гнучкість
mã IFSC код IFSC