DictionaryForumContacts

   Vietnamese Ukrainian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
giá trị cố định фіксоване значення
giá trị có gắn thẻ значення з позначкою
giá trị DWORD значення DWORD
giá trị được tính обчислюване значення
Giá trị Kiểm chứng Thẻ захисний код картки
giá trị mặc định значення за замовчуванням
giá trị thực sự фактичне значення
giá trị tổng kiểm контрольна сума
giai đoạn демонстраційне вікно
giai đoạn поетапне перенесення
giai đoạn điều tra vụ án надання відомостей
giai đoạn tài chính звітний період
Giải pháp cho Vấn đề Вирішення проблем
giải quyết зіставити
Giải thưởng trên Bing програма винагороди Bing
giải trí розваги
Giám định viên Tài liệu інспектор документів
giảm hiệu suất деградація
gián đoạn переривчастий
giảng viên викладач