Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Ukrainian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4424 entries)
số chuyển tiếp ngân hàng
транзитний код бaнку
số cổng, số port
номер порту
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý
національний реєстр юридичних осіб
Số Đăng ký Thể nhân
реєстр фізичних осіб
sổ địa chỉ
адресна книга
sổ địa chỉ chung
спільна адресна книга
sổ địa chỉ ngoại tuyến
офлайнова адресна книга
sổ địa chỉ phân cấp
ієрархічна адресна книга
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
ідентифікатор безпеки
số định danh cá nhân
особистий ідентифікаційний номер
Sổ điểm
журнал успішності
số điện thoại chỉ dẫn
UM-номер
Số Điện thoại Khác
Інший номер
sơ đồ
схема
sơ đồ tìm kiếm
схема пошуку
sơ đồ tổ chức
організаційна діаграма
sơ đồ biểu đồ trạng thái
схема станів
Sơ đồ Cột
стовпчаста діаграма
sơ đồ dạng cây
дерево
sơ đồ động não
схема мозкового штурму
Get short URL