DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
hình 1-D одновимірна фігура
hình 2-D двовимірна фігура
Hình bánh răng триб
hình chữ гліф
hình chữ nhật lựa chọn прямокутник виділення
hình dạng mở відкрита фігура
Hình Kim tự tháp Cơ sở проста піраміда
Hình Kim tự tháp Lộn ngược обернута піраміда
hình nền застосувати обкладинку
hình thu nhỏ ескіз
Hình tròn Cơ bản простий секторний
Hình tự động автофігури
Hình vòng Cơ sở простий радіальний
Hình ảnh Tuyển tập Site бібліотека зображень для колекції сайтів
hiển thị phụ допоміжний монітор
Hiển thị Tên Thân thiện Ім'я та прізвище
hiển thị thêm додатковий монітор
hiển thị thời gian thông minh часовий аналіз
hiển thị vị trí показати на карті
Hiện đang chơi Відтворюється