DictionaryForumContacts

   Vietnamese Turkish
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
giá trị còn lại hurda değeri
giá trị DWORD DWORD değeri
giá trị được tính hesaplanan değer
giá trị được tính hesaplanan değer
Giá trị Kiểm chứng Thẻ Kart Doğrulama Değeri
giá trị lỗi hata değeri
giá trị mặc định varsayılan değer
giá trị mặc định varsayılan değer
giá trị thực sự gerçek değer
giá trị tổng kiểm sağlama toplamı
giai đoạn điều tra vụ án yasal bulgu
giai đoạn tài chính mali dönem
Giải pháp cho Vấn đề Sorun Giderme
Giải thưởng trên Bing Bing Ödülleri
giải trí eğlence
Giám định viên Tài liệu Belge Denetçisi
giảm hiệu suất performans düşüşü
gián đoạn aralıklı
giáng cấp düzeyini düşürmek
giảng viên eğitmen